Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿱火長Nét bút:
丶ノノ丶一丨一一一フノ丶Thương Hiệt: FSMV (火尸一女)
Unicode:
U+3DC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận