Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sao,
xàoTổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿱取火Nét bút:
一丨丨一一一フ丶丶ノノ丶Thương Hiệt: SEF (尸水火)
Unicode:
U+3DC5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận