Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
uất,
ủi,
uýTổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿸尸⿱二火寸Nét bút:
フ一ノ一一丶ノノ丶一丨丶Thương Hiệt: SFDI (尸火木戈)
Unicode:
U+3DC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận