Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huỷTổng nét: 13
Bộ:
hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火⿱臼土Nét bút:
丶ノノ丶ノ丨一フ一一一丨一Thương Hiệt: FHXG (火竹重土)
Unicode:
U+3DD0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận