Có 1 kết quả:

rèn
Âm Nôm: rèn
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: FTBN (火廿月弓)
Unicode: U+3DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

rèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lò rèn, rèn luyện