Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿱耿灬Nét bút:
一丨丨一一一丶ノノ丶丶丶丶丶Thương Hiệt: SFF (尸火火)
Unicode:
U+3DE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận