Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火离Nét bút:
丶ノノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶Thương Hiệt: FYUB (火卜山月)
Unicode:
U+3DF0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 10
Bình luận