Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
⿰火黑Nét bút:
丶ノノ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: FWGF (火田土火)
Unicode:
U+3DF5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận