Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thaiTổng nét: 17
Bộ:
hoả 火 (+13 nét)
Hình thái:
⿰火⿱高土Nét bút:
丶ノノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨一Thương Hiệt: FYRG (火卜口土)
Unicode:
U+3E00Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận