Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
toạiTổng nét: 16
Bộ:
hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
⿱遂火Nét bút:
丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶丶ノノ丶Thương Hiệt: YOF (卜人火)
Unicode:
U+3E02Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận