Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
hoả 火 (+13 nét)
Hình thái:
⿰火節Nét bút:
丶ノノ丶ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨Thương Hiệt: FHAL (火竹日中)
Unicode:
U+3E05Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận