Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
⿰火賛Nét bút:
丶ノノ丶一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: FQOC (火手人金)
Unicode:
U+3E07Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận