Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phiênTổng nét: 20
Bộ:
hoả 火 (+16 nét)
Hình thái:
⿰炙番Nét bút:
ノフ丶丶丶ノノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一Thương Hiệt: BFHDW (月火竹木田)
Unicode:
U+3E0BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận