Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhen, nhiên, nhơn
Tổng nét: 23
Bộ: hoả 火 (+19 nét)
Hình thái: ⿱難灬
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TGF (廿土火)
Unicode: U+3E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: hoả 火 (+19 nét)
Hình thái: ⿱難灬
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TGF (廿土火)
Unicode: U+3E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zin4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0