Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 父 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: CKBMR (金大月一口)
Unicode: U+3E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tung4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0