Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mại, muôn, vàn
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 父 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: CKWLN (金大田中弓)
Unicode: U+3E18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0