Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nghiệpTổng nét: 17
Bộ:
phiến 片 (+13 nét)
Hình thái:
⿰片業Nét bút:
ノ丨一フ丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: LLTCD (中中廿金木)
Unicode:
U+3E23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận