Có 1 kết quả:

nha
Âm Nôm: nha
Tổng nét: 4
Bộ: nha 牙 (+0 nét)
Nét bút: 一フ丨丶
Thương Hiệt: MVDO (一女木人)
Unicode: U+3E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu6, wui1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nha

phồn thể

Từ điển phổ thông

nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)