Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khẳng,
ngânTổng nét: 10
Bộ:
nha 牙 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰牙艮Nét bút:
一フ丨ノフ一一フノ丶Thương Hiệt: MHAV (一竹日女)
Unicode:
U+3E27Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận