Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: ngưu 牛 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ丨丨
Thương Hiệt: HQLLL (竹手中中中)
Unicode: U+3E2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan5, seon4