Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiền
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: HQHML (竹手竹一中)
Unicode: U+3E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0