Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: ngưu 牛 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶丶フノフ
Thương Hiệt: HQJP (竹手十心)
Unicode: U+3E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0