Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
⿱沙牛Nét bút:
丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨Thương Hiệt: EHHQ (水竹竹手)
Unicode:
U+3E3AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận