Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: HQJBD (竹手十月木)
Unicode: U+3E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: but6

Chữ gần giống 8