Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SEHQ (尸水竹手)
Unicode: U+3E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0