Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HQWCE (竹手田金水)
Unicode: U+3E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zik1

Dị thể 2

Bình luận 0