Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiền
Tổng nét: 13
Bộ: ngưu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: HQAPV (竹手日心女)
Unicode: U+3E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin1, hok6, hot3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0