Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: ngưu 牛 (+9 nét)
Hình thái: 𢼡
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JKHQ (十大竹手)
Unicode: U+3E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei4, mou4

Bình luận 0