Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
ngưu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
⿰牜修Nét bút:
ノ一丨一ノ丨丨ノフ丶ノノノThương Hiệt: HQOLH (竹手人中竹)
Unicode:
U+3E4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận