Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: ngưu 牛 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一一一丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HQIPC (竹手戈心金)
Unicode: U+3E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4, gaai1, si3, taai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2