Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
ngưu 牛 (+12 nét)
Hình thái:
⿰牜貳Nét bút:
ノ一丨一一一一丨フ一一一ノ丶フ丶Thương Hiệt: HQIPC (竹手戈心金)
Unicode:
U+3E51Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận