Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
ngưu 牛 (+12 nét)
Hình thái:
⿰牜堯Nét bút:
ノ一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: HQGGU (竹手土土山)
Unicode:
U+3E53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 49
Bình luận