Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
ngưu 牛 (+14 nét)
Hình thái:
⿰牜壽Nét bút:
ノ一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶Thương Hiệt: HQGNI (竹手土弓戈)
Unicode:
U+3E57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận