Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
ngưu 牛 (+14 nét)
Hình thái:
⿰牜需Nét bút:
ノ一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨Thương Hiệt: HQMBB (竹手一月月)
Unicode:
U+3E58Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận