Có 2 kết quả:

chồnkhọn
Âm Nôm: chồn, khọn
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一フ丨フ
Thương Hiệt: KHPU (大竹心山)
Unicode: U+3E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông: din6, tyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

chồn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chồn hương (một loại cáo)

khọn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con khọn (con khỉ)