Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフ丶丶丶
Thương Hiệt: KHHEY (大竹竹水卜)
Unicode: U+3E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung1

Chữ gần giống 4