Có 1 kết quả:

chó
Âm Nôm: chó
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一一丨一
Thương Hiệt: KHYG (大竹卜土)
Unicode: U+3E65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu3

Chữ gần giống 5

1/1

chó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách