Có 1 kết quả:

dơi
Âm Nôm: dơi
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一フ一フノ丶
Thương Hiệt: KHKN (大竹大弓)
Unicode: U+3E6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taai4, zi4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con dơi