Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: KHFMU (大竹火一山)
Unicode: U+3E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 12