Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mạo
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: KHHAU (大竹竹日山)
Unicode: U+3E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaai4, ngaai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0