Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: KHYAJ (大竹卜日十)
Unicode: U+3E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coek3

Chữ gần giống 15