Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: KHUMI (大竹山一戈)
Unicode: U+3E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0