Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺨恙Nét bút:
ノフノ丶ノ一一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: KHTGP (大竹廿土心)
Unicode:
U+3E8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận