Có 1 kết quả:

trâu
Âm Nôm: trâu
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: KHLLV (大竹中中女)
Unicode: U+3E8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laau4, zyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

trâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu trâu mặt ngựa