Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHVVD (大竹女女木)
Unicode: U+3E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zau2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3