Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
⿰犬責Nét bút:
ノフノ一一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: KHQMC (大竹手一金)
Unicode:
U+3E93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận