Có 2 kết quả:

voivỏi
Âm Nôm: voi, vỏi
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KHIKF (大竹戈大火)
Unicode: U+3E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faai1, hoi6

Bình luận 0

1/2

voi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con voi, có voi đòi tiên

vỏi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

voi vỏi vòi voi