Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺨焦Nét bút:
ノフノノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: KHOGF (大竹人土火)
Unicode:
U+3E98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận