Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
rái,
thátTổng nét: 15
Bộ:
khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺨達Nét bút:
ノフノ一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: KHYGQ (大竹卜土手)
Unicode:
U+3E9AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận