Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
khuyển 犬 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺨農Nét bút:
ノフノ丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶Thương Hiệt: KHTWV (大竹廿田女)
Unicode:
U+3E9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận