Có 2 kết quả:

hạmnhím
Âm Nôm: hạm, nhím
Tổng nét: 17
Bộ: khuyển 犬 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: KHSIT (大竹尸戈廿)
Unicode: U+3E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ham5, lam6

Chữ gần giống 42

Bình luận 0

1/2

hạm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con hạm (con cọp lớn và dữ)

nhím

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhím